Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
xấc xược
[xấc xược]
|
arrogant; pert; insolent; impertinent
His arrogance made him many enemies